iso egc api:tc
CÔNG DỤNG
SỬ DỤNG CHO
ƯU ĐIẾM:
STT | Chỉ tiêu chất lượng | Mức | Phương pháp thử |
01 | Phân loại SAE | 30/40 | |
02 | Phẩm cấp, theo API | TC | |
03 | Độ nhớt động học ở 100°c, cSt | Từ 9,3 - 16,3 | ASTM D 445 I |
04 | Chỉ số độ nhớt, không nhỏ hơn | 95 | ASTM D 2270 |
05 | Nhiệt dộ chớp cháy cốc hở, °C, không nhỏ hơn | 70 | ASTM D 92 |
06 | Trị số kiềm tổng, mgKOH/g, không nhỏ hơn | 0,90 | ASTM D 2896 I |
07 | Tổng hàm lượng kim loại (Ca, Mg, Zn), ppm, không nhỏ hơn | 190 | ASTM D 4628 |
08 | Hàm lượng nước, % thể tích, không lớn hơn | 0,05 | ASTM D 95 J |
© 2018 Nikko Lubricant Vietnam. All rights reserved